Từ "end matter" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ các phần thông tin bổ sung có mặt ở cuối một cuốn sách, tài liệu hoặc bài báo. Những phần này thường không phải là nội dung chính nhưng rất quan trọng để hỗ trợ hoặc mở rộng thông tin đã được trình bày trong phần chính của văn bản.
Giải thích chi tiết:
End matter thường bao gồm: - Chỉ mục (index) - Tài liệu tham khảo (references) - Phụ lục (appendices) - Lời cảm ơn (acknowledgments) - Giới thiệu tác giả (author biography)
Ví dụ sử dụng:
"In academic writing, the end matter is crucial for providing readers with the necessary references to verify the information presented."
(Trong viết học thuật, phần cuối là rất quan trọng để cung cấp cho người đọc những tài liệu tham khảo cần thiết để xác minh thông tin đã được trình bày.)
Các biến thể của từ:
End (n): kết thúc, phần cuối
Matter (n): nội dung, vấn đề
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
Wrap up: kết thúc một cái gì đó, thường là một bài thuyết trình hoặc cuộc họp. Ví dụ: "Let's wrap up the meeting by reviewing the end matter."
Follow up: theo dõi, thường là để xem xét thêm thông tin hoặc giao tiếp sau khi đã có phần chính. Ví dụ: "I will follow up on the references mentioned in the end matter."
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "end matter", bạn nên nhớ rằng nó chỉ mang nghĩa trong ngữ cảnh của sách hoặc tài liệu văn bản. Nó không phải là một thuật ngữ phổ biến trong đời sống hàng ngày mà chủ yếu được sử dụng trong văn học hoặc học thuật.