Characters remaining: 500/500
Translation

end matter

Academic
Friendly

Từ "end matter" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ các phần thông tin bổ sung có mặtcuối một cuốn sách, tài liệu hoặc bài báo. Những phần này thường không phải nội dung chính nhưng rất quan trọng để hỗ trợ hoặc mở rộng thông tin đã được trình bày trong phần chính của văn bản.

Giải thích chi tiết:

End matter thường bao gồm: - Chỉ mục (index) - Tài liệu tham khảo (references) - Phụ lục (appendices) - Lời cảm ơn (acknowledgments) - Giới thiệu tác giả (author biography)

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The end matter of the book includes a detailed index."
    • (Phần cuối của cuốn sách bao gồm một chỉ mục chi tiết.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In academic writing, the end matter is crucial for providing readers with the necessary references to verify the information presented."
    • (Trong viết học thuật, phần cuối rất quan trọng để cung cấp cho người đọc những tài liệu tham khảo cần thiết để xác minh thông tin đã được trình bày.)
Các biến thể của từ:
  • End (n): kết thúc, phần cuối
  • Matter (n): nội dung, vấn đề
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Supplement (bổ sung): có thể chỉ thêm thông tin hoặc phần nội dung không nằm trong phần chính.
  • Appendix (phụ lục): một phần bổ sung thường được đặtcuối để cung cấp thông tin chi tiết hơn.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Wrap up: kết thúc một cái đó, thường một bài thuyết trình hoặc cuộc họp. dụ: "Let's wrap up the meeting by reviewing the end matter."
  • Follow up: theo dõi, thường để xem xét thêm thông tin hoặc giao tiếp sau khi đã phần chính. dụ: "I will follow up on the references mentioned in the end matter."
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "end matter", bạn nên nhớ rằng chỉ mang nghĩa trong ngữ cảnh của sách hoặc tài liệu văn bản. không phải một thuật ngữ phổ biến trong đời sống hàng ngày chủ yếu được sử dụng trong văn học hoặc học thuật.

Noun
  1. chủ điểm được viết theo phần chính của sánh

Similar Spellings

Words Containing "end matter"

Comments and discussion on the word "end matter"